1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.) Bài nghe: – ir first: My birthday is on the first of July. – ur Thursday: I have English on Thursdays. – er her: Mr Loc is her English teacher. 2. Listen and circle…(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.) 1. b 2. b 3. a Hướng dẫn dịch: 1. My […]
View LessonTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa English n /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng Anh Friday n /ˈfraɪ.deɪ/ thứ Sáu guitar n /ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi ta have (English) v /hæv/ học (môn tiếng Anh) Monday n /ˈmʌn.deɪ/ thứ Hai Saturday n /ˈsæt.ə.deɪ/ thứ Bảy Sunday n /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật today n /təˈdeɪ/ hôm nay Tuesday n /ˈtʃuːz.deɪ/ […]
View Lesson© 2021 Việt Kids. Email: contact@vietkids.info