Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
America | n | /əˈmer.ɪ.kə/ | nước Mỹ |
American | n | /əˈmer.ɪ.kən/ | người Mỹ |
Australia | n | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | nước Úc |
Australian | n | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | người Úc |
England | n | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | nước Anh |
English | n | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | người Anh |
country | n | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia, đất nước |
from | prep | /frɒm/ | từ |
Japan | n | /dʒəˈpæn/ | nước Nhật |
Japanese | n | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | người Nhật |
Malaysia | n | /məˈleɪ.zi.ə/ | nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian | n | /məˈleɪ.zi.ən/ | người Ma-lai-xi-a |
nationality | n | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | quốc tịch |
Viet Nam | n | /ˌvjetˈnæm/ | nước Việt Nam |
Vietnamese | n | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | người Việt Nam |
© 2021 Việt Kids. Email: contact@vietkids.info